Có 3 kết quả:
丝绸 sī chóu ㄙ ㄔㄡˊ • 私仇 sī chóu ㄙ ㄔㄡˊ • 絲綢 sī chóu ㄙ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silk cloth
(2) silk
(2) silk
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
personal grudge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silk cloth
(2) silk
(2) silk
Bình luận 0