Có 3 kết quả:

丝绸 sī chóu ㄙ ㄔㄡˊ私仇 sī chóu ㄙ ㄔㄡˊ絲綢 sī chóu ㄙ ㄔㄡˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) silk cloth
(2) silk

sī chóu ㄙ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

personal grudge

Từ điển Trung-Anh

(1) silk cloth
(2) silk